Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
六日
むいか
昔
むかし
息子
むすこ
無料
むりょう
名刺
めいし
薬缶
やかん
野球
やきゅう
火傷
やけど
野菜
やさい
指輪
ゆびわ
八日
ようか
用事
ようじ
様子
ようす
四日
よっか
予定
よてい
理由
りゆう
旅館
りょかん
旅行
りょこう
りんご
歴史
れきし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo