Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
不動産屋
ふどうさんや
船便
ふなびん
不妊
ふにん
腐敗
ふはい
不評
ふひょう
不服
ふふく
不平
ふへい
普遍
ふへん
不満
ふまん
踏切
ふみきり
不眠症
ふみんしょう
不明
ふめい
不要
ふよう
振仮名
ふりがな
振り込み
ふりこみ
振出
ふりだし
不良
ふりょう
不良品
ふりょうひん
付録
ふろく
風呂敷
ふろしき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo