Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
面
めん
屋根
やね
夜
よる
留守
るす
例
れい
列
れつ
カフェ
かふぇ
シャツ
しゃつ
チェロ
ちぇろ
プロ
ぷろ
ヨガ
よが
レジ
れじ
朝日
あさひ
辺り
あたり
市場
いちば
温度
おんど
彼女
かのじょ
画面
がめん
企業
きぎょう
興味
きょうみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo