Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ばった
薔薇
ばら
晩
ばん
番組
ばんぐみ
番犬
ばんけん
晩婚
ばんこん
万全
ばんぜん
番地
ばんち
万人
ばんにん
晩年
ばんねん
万能
ばんのう
万博
ばんぱく
陽
ひ
日
日当たり
ひあたり
比較
ひかく
日陰
ひかげ
ひかり(新幹線)
ひかり
悲観
ひかん
日帰り
ひがえり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo