Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
動向
どうこう
同等
どうとう
道徳
どうとく
導入
どうにゅう
動物
どうぶつ
同盟
どうめい
童謡
どうよう
同様
同僚
どうりょう
独学
どくがく
独裁
どくさい
独身
どくしん
独占
どくせん
独創
どくそう
独特
どくとく
独立
どくりつ
泥棒
どろぼう
丼
どんぶり
内心
ないしん
内線
ないせん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo