Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
薄弱
はくじゃく
白線
はくせん
白鳥
はくちょう
迫力
はくりょく
励まし
はげまし
箱
はこ
函館
はこだて
箱根
はこね
端
はし
梯子
はしご
始まり
はじまり
初め
はじめ
斜
はす
筈
はず
恥ずかしがり屋
はずかしがりや
外れ
はずれ
畑
はたけ
傍目
はため
働き
はたらき
裸
はだか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo