Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
玩具
おもちゃ
おやき
機会
きかい
答え
こたえ
試験
しけん
匂い
におい
向こう
むこう
シチュー
しちゅー
ツイン
ついん
駅員
えきいん
お代わり
おかわり
おにぎり
区役所
くやくしょ
ご存知
ごぞんじ
市役所
しやくしょ
事務室
じむしつ
建物
たてもの
手袋
てぶくろ
窓口
まどぐち
クリーム
くりーむ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo