Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
四日
よっか
予定
よてい
旅館
りょかん
旅行
りょこう
りんご
歴史
れきし
廊下
ろうか
和室
わしつ
和食
わしょく
私
わたし
カレー
かれー
ガラス
がらす
コップ
こっぷ
ピアノ
ぴあの
ボタン
ぼたん
ボール
ぼーる
メール
めーる
網棚
あみだな
入口
いりぐち
受付
うけつけ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo