Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
注射
ちゅうしゃ
調子
ちょうし
机
つくえ
都合
つごう
つまみ
手紙
てがみ
手帳
てちょう
電車
でんしゃ
電話
でんわ
十日
とおか
時計
とけい
床屋
とこや
隣
となり
七日
なのか
名前
なまえ
日記
にっき
人気
にんき
値段
ねだん
乗り場
のりば
葉書
はがき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo