Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
にんにく
ぬいぐるみ
布
ぬの
音
ね
値
子
値上がり
ねあがり
音色
ねいろ
値打ち
ねうち
寝顔
ねがお
ねぎとろ
猫ばば
ねこばば
鼠
ねずみ
ねた
値段
ねだん
熱帯
ねったい
熱中
ねっちゅう
熱湯
ねっとう
寝不足
ねぶそく
寝坊
ねぼう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo