Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
受話器
じゅわき
自由
じゆう
女王
じょおう
序数
じょすう
少し
すこし
寿司屋
すしや
そこら
その他
そのた
蕎麦屋
そばや
揃い
そろい
多数
たすう
例
たとえ
他方
たほう
卵
たまご
玉子
近く
ちかく
地点
ちてん
地方
ちほう
月日
つきひ
手数
てすう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo