Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
とり肉
とりにく
取引先
とりひきさき
取引所
とりひきじょ
とんかつ
とんぼ
問屋
とんや
度
ど
同一
どういつ
同格
どうかく
同感
どうかん
動画
どうが
動機
どうき
同級
どうきゅう
動向
どうこう
動詞
どうし
同時
どうじ
同時性
どうじせい
同等
どうとう
道徳
どうとく
導入
どうにゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo