Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
朝御飯
あさごはん
明後日
あさって
朝寝坊
あさねぼう
足跡
あしあと
足音
あしおと
足腰
あしこし
足元
あしもと
暖かさ
あたたかさ
あちこち
あちらこちら
集まり
あつまり
圧力
あつりょく
後片付け
あとかたづけ
跡継
あとつぎ
後回し
あとまわし
あなた
あの人
あのひと
油揚げ
あぶらあげ
油絵
あぶらえ
雨具
あまぐ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo