Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
サンプル
さんぷる
サークル
さーくる
シングル
しんぐる
シンボル
しんぼる
ジューサー
じゅーさー
ジーンズ
じーんず
センター
せんたー
セーター
せーたー
タクシー
たくしー
ビジネス
びじねす
ポスター
ぽすたー
マフラー
まふらー
ライター
らいたー
ミステリー
みすてりー
アクセサリー
あくせさりー
インスタント
いんすたんと
期間限定
きかんげんてい
お菓子
おかし
おばけ
お盆
おぼん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo