Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
"JAPANESE FOR BUSY PEOPLE I (AJALT)"
Giáo trình tiếng Nhật bán chạy nhất trên thế giới.
Tác giả: AJALT
NXB: Kodansha Amer Inc
Giá 3045 yên (2900 yên + thuế)
Khổ B5, 272 trang
Xuất bản tháng 11 năm 2011
Mã ISBN 978-1-56836-385-1
iPhone アプリはở đâyから購入できます。
Giáo trình tiếng Nhật bán chạy nhất trên thế giới.
Tác giả: AJALT
NXB: Kodansha Amer Inc
Giá 3045 yên (2900 yên + thuế)
Khổ B5, 272 trang
Xuất bản tháng 11 năm 2011
Mã ISBN 978-1-56836-385-1
iPhone アプリはở đâyから購入できます。
Danh từ |
Thể từ điển |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
花火大会 |
はなびたいかい |
|||||||||||
× |
エスカレーター |
えすかれーたー |
|||||||||||
× |
シャープペンシル |
しゃーぷぺんしる |
|||||||||||
× |
メールアドレス |
めーるあどれす |
|||||||||||
× |
ルームサービス |
るーむさーびす |
|||||||||||
× |
大阪支社 |
おおさかししゃ |
|||||||||||
× |
札幌支社 |
さっぽろししゃ |
|||||||||||
× |
横浜支社 |
よこはまししゃ |
|||||||||||
× |
ホンコン支社 |
ほんこんししゃ |
|||||||||||
× |
鎌倉時代 |
かまくらじだい |
|||||||||||
× |
東京タワー |
とうきょうたわー |
|||||||||||
× |
東京ホテル |
とうきょうほてる |
|||||||||||
× |
東京ホール |
とうきょうほーる |
|||||||||||
× |
のぞみデパート |
のぞみでぱーと |
|||||||||||
× |
アイスクリーム |
あいすくりーむ |
|||||||||||
× |
イタリア料理 |
いたりありょうり |
|||||||||||
× |
オーストラリア |
おーすとらりあ |
|||||||||||
× |
コーヒーカップ |
こーひーかっぷ |
|||||||||||
× |
スポーツクラブ |
すぽーつくらぶ |
|||||||||||
× |
タクシー乗り場 |
たくしーのりば |