Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
特有
とくゆう
時計
とけい
床間
とこのま
床屋
とこや
年上
としうえ
年頃
としごろ
都心
としん
途上
とじょう
途端
とたん
戸棚
とだな
土地
とち
途中
とちゅう
特急
とっきゅう
特級
特権
とっけん
とっさ
取っ手
とって
突堤
とってい
とっておき
突破
とっぱ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo