Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
レタス
れたす
レッスン
れっすん
レディー
れでぃー
レバー
ればー
レモン
れもん
レンジ
れんじ
レンズ
れんず
レース
れーす
レート
れーと
ロシア
ろしあ
ロッカー
ろっかー
ロック
ろっく
ロビー
ろびー
ロボット
ろぼっと
ロマン
ろまん
ロング
ろんぐ
ロンドン
ろんどん
ロープ
ろーぷ
ローマ
ろーま
ローン
ろーん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo