Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
逃亡
とうぼう
島民
とうみん
透明
とうめい
灯油
とうゆ
登録
とうろく
十日
とおか
遠巻き
とおまき
通りがかり
とおりがかり
都会
とかい
徳
とく
特産
とくさん
特殊
とくしゅ
特集
とくしゅう
特色
とくしょく
特徴
とくちょう
特定
とくてい
得点
とくてん
特典
特売
とくばい
特別
とくべつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo