Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
電球
でんきゅう
伝言
でんごん
電車
でんしゃ
伝説
でんせつ
電線
でんせん
伝染病
でんせんびょう
電卓
でんたく
伝達
でんたつ
電柱
でんちゅう
伝統
でんとう
電灯
伝票
でんぴょう
電報
でんぽう
電流
でんりゅう
電話
でんわ
電話代
でんわだい
戸
と
問
とい
問い合わせ
といあわせ
問いかけ
といかけ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo