Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ヒール
ひーる
ビザ
びざ
ビジネス
びじねす
ビデオ
びでお
ビル
びる
ビルディング
びるでぃんぐ
ビートルズ
ビール
びーる
ピクニック
ぴくにっく
ピザ
ぴざ
ピッコロ
ぴっころ
ピッチャー
ぴっちゃー
ピン
ぴん
ピンク
ぴんく
ピンポン
ぴんぽん
ピーナッツ
ぴーなっつ
ピーマン
ぴーまん
ファイト
ふぁいと
ファイル
ふぁいる
ファクス
ふぁくす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo