Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
名前
なまえ
日記
にっき
人気
にんき
値段
ねだん
乗り場
のりば
葉書
はがき
初め
はじめ
二十日
はつか
東
ひがし
左
ひだり
病気
びょうき
普通
ふつう
二日
ふつか
布団
ふとん
部長
ぶちょう
物価
ぶっか
平和
へいわ
帽子
ぼうし
祭り
まつり
周り
まわり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo