Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
切手
きって
切符
きっぷ
希望
きぼう
気持ち
きもち
着物
きもの
きりん
薬
くすり
車
くるま
具合
ぐあい
紅茶
こうちゃ
故障
こしょう
今年
ことし
子供
こども
財布
さいふ
魚
さかな
桜
さくら
雑誌
ざっし
試合
しあい
仕事
しごと
自然
しぜん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo