Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
こちら
古典
こてん
今年
ことし
小鳥
ことり
子供
こども
湖畔
こはん
個別
こべつ
小麦
こむぎ
湖面
こめん
小物
こもの
固有
こゆう
小指
こゆび
雇用
こよう
孤立
こりつ
衣
ころも
根気
こんき
今後
こんご
合意
ごうい
護衛
ごえい
誤解
ごかい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo