Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
悲痛
ひつう
不安
ふあん
不要
ふよう
両手
りょうて
軽快
けいかい
最低
さいてい
団体
だんたい
童謡
どうよう
農村
のうそん
農民
のうみん
貧困
ひんこん
眼差し
まなざし
シャボン玉
しゃぼんだま
奥
おく
歌詞
かし
死語
しご
屋根
やね
故郷
こきょう
作者
さくしゃ
定義
ていぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo