Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
百円
ひゃくえん
夕方
ゆうがた
五円玉
ごえんだま
十円玉
じゅうえんだま
青
あお
赤
あか
雨
あめ
糸
いと
円
えん
貝
かい
九
きゅう
白
しろ
十
じゅう
千
せん
空
そら
中
なか
七
なな
文
ぶん
本
ほん
四
よん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo