Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
食べ物
たべもの
両方
りょうほう
マグカップ
まぐかっぷ
ワンサイズ
わんさいず
アルゼンチン
あるぜんちん
キーホルダー
きーほるだー
マウスパッド
まうすぱっど
携帯ケース
けいたいけーす
スモークサーモン
すもーくさーもん
靴
くつ
寿司
すし
部屋
へや
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo