Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ハム
ハワイ
はわい
ハンガリー
ハンガー
はんがー
ハーブ
はーぶ
ハープ
はーぷ
バイク
ばいく
バイバイ
ばいばい
バス
ばす
バター
ばたー
バッグ
ばっぐ
バット
ばっと
バナナ
ばなな
バレエ
ばれえ
バンコク
ばんこく
バー
ばー
バーゲン
ばーげん
バースデー
パジャマ
ぱじゃま
パス
ぱす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo