Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
チーズ
ちーず
チーフ
ちーふ
チーム
ちーむ
ツアー
つあー
ツル
つる
ティンパニー
てぃんぱにー
テキスト
てきすと
テスト
てすと
テニス
てにす
テラス
てらす
テレビ
てれび
テント
てんと
テンポ
てんぽ
テープ
てーぷ
テーマ
てーま
ディスプレイ
でぃすぷれい
デジタル
でじたる
デッサン
でっさん
デモ
でも
データ
でーた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo