Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
幸せ
しあわせ
塩漬け
しおづけ
色彩
しきさい
式場
しきじょう
しきたり
式典
しきてん
下書き
したがき
親しみ
したしみ
下敷き
したじき
下町
したまち
失格
しっかく
執行
しっこう
失調
しっちょう
失敗
しっぱい
執筆
しっぴつ
失業
しつぎょう
湿原
しつげん
質問
しつもん
品川
しながわ
品物
しなもの
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo