Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
セクション
せくしょん
セット
せっと
セミナー
せみなー
セレモニー
せれもにー
センス
せんす
センター
せんたー
センチ
せんち
セーター
せーたー
セール
せーる
ゼミ
ぜみ
ゼリー
ぜりー
ゼロ
ぜろ
ソウル
そうる
ソックス
そっくす
ソファ
そふぁ
ソファー
そふぁー
ソフト
そふと
ソロ
そろ
ソース
そーす
タイ
たい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo