Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
血
ち
場
ば
陽
ひ
空き
あき
うち
丘
おか
曲
きょく
国
くに
底
そこ
点
てん
土地
とち
虎
とら
虹
にじ
筈
はず
倍
ばい
場所
ばしょ
横
よこ
意外
いがい
移植
いしょく
遺体
いたい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo