Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
お国
おくに
お酒
おさけ
お皿
おさら
お宅
おたく
夫
おっと
お釣り
おつり
お寺
おてら
お腹
おなか
重さ
おもさ
終わり
おわり
会社
かいしゃ
会話
かいわ
形
かたち
課長
かちょう
鞄
かばん
花瓶
かびん
歌舞伎
かぶき
体
からだ
漢字
かんじ
黄色
きいろ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo