Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
相対
そうたい
相談
そうだん
早朝
そうちょう
総出
そうで
相当
そうとう
相場
そうば
送別
そうべつ
聡明
そうめい
足跡
そくせき
即席
速達
そくたつ
側面
そくめん
測量
そくりょう
そこ
底
素材
そざい
素質
そしつ
訴訟
そしょう
そちら
率直
そっちょく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo