Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
全般
ぜんぱん
全滅
ぜんめつ
全面
ぜんめん
全力
ぜんりょく
前例
ぜんれい
相違
そうい
相違性
そういせい
相応
そうおう
騒音
そうおん
総会
そうかい
創刊
そうかん
総合
そうごう
創作
そうさく
葬式
そうしき
喪失
そうしつ
総称
そうしょう
掃除
そうじ
創造
そうぞう
想像
創造性
そうぞうせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo