Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
高層
こうそう
拘束
こうそく
高速
構造
こうぞう
光沢
こうたく
広大
こうだい
公団
こうだん
校長
こうちょう
交通
こうつう
校庭
こうてい
工程
香典
こうでん
口頭
こうとう
喉頭
高等
講堂
こうどう
行動
江南
こうなん
購入
こうにゅう
荒廃
こうはい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo