Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
恋人
こいびと
工員
こういん
幸運
こううん
公営
こうえい
交易
こうえき
公園
こうえん
講演
交換
こうかん
公害
こうがい
工学
こうがく
高級
こうきゅう
好況
こうきょう
公共
興業
こうぎょう
興行
航空
こうくう
光景
こうけい
貢献
こうけん
工芸
こうげい
高原
こうげん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo