Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
正門
せいもん
制約
せいやく
西洋風
せいようふう
西暦
せいれき
世界中
せかいじゅう
倅
せがれ
赤道
せきどう
咳止め
せきどめ
責任
せきにん
石油
せきゆ
世辞
せじ
世田谷
せたがや
設計
せっけい
石鹸
せっけん
折衷
せっちゅう
設定
せってい
説得
せっとく
接続
せつぞく
節分
せつぶん
説明
せつめい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo