Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
若葉
わかば
我が国
わがくに
我が子
わがこ
我が社
わがしゃ
我が家
わがや
訳
わけ
和語
わご
わさび
和紙
わし
話術
わじゅつ
僅か
わずか
藁
わら
我
われ
湾
わん
アイデア
あいであ
アイディア
あいでぃあ
アウト
あうと
アクション
あくしょん
アクセサリー
あくせさりー
アクセス
あくせす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo