Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
製造
せいぞう
生存
せいぞん
生態系
せいたいけい
成長
せいちょう
静的
せいてき
製鉄
せいてつ
晴天
せいてん
政党
せいとう
西塘
青年
せいねん
成年
性能
せいのう
製品
せいひん
制服
せいふく
征服
性別
せいべつ
製法
せいほう
歳暮
せいぼ
精密
せいみつ
声明
せいめい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo