Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
料理
りょうり
理論
りろん
林業
りんぎょう
倫理
りんり
類
るい
留守
るす
例
れい
礼
零
零下
れいか
零時
れいじ
列
れつ
煉瓦
れんが
労力
ろうりょく
路地
ろじ
六分
ろっぷん
論
ろん
論議
ろんぎ
論理
ろんり
若さ
わかさ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo