Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
茶道
さどう
市内
しない
市民
しみん
種類
しゅるい
資料
しりょう
世界
せかい
先祖
せんぞ
線路
せんろ
誰か
だれか
地域
ちいき
登山
とざん
どなた
涙
なみだ
文化
ぶんか
緑
みどり
カップ
かっぷ
カナダ
かなだ
カヌー
かぬー
カード
かーど
キャベツ
きゃべつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo