Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
今年
ことし
子供
こども
財布
さいふ
魚
さかな
酒場
さかば
桜
さくら
雑誌
ざっし
試合
しあい
仕事
しごと
自然
しぜん
下着
したぎ
支店
してん
写真
しゃしん
社長
しゃちょう
首相
しゅしょう
醤油
しょうゆ
書類
しょるい
時間
じかん
地震
じしん
自分
じぶん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo