Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
蓋
ふた
他
ほか
星
ほし
丸
まる
右
みぎ
水
みず
道
みち
無駄
むだ
横
よこ
間
あいだ
五日
いつか
田舎
いなか
後ろ
うしろ
売り場
うりば
上着
うわぎ
英語
えいご
おかず
お金
おかね
置き場
おきば
お客
おきゃく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo