Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
政策
せいさく
製作
制作
精算
せいさん
生産
星座
せいざ
性質
せいしつ
青春
せいしゅん
清書
せいしょ
精神科
せいしんか
政治
せいじ
誠実
せいじつ
静寂
せいじゃく
成熟
せいじゅく
正常
せいじょう
成人
せいじん
成績
せいせき
生前
せいぜん
整然
盛装
せいそう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo