Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
形勢
けいせい
軽率
けいそつ
形態
けいたい
携帯
系統
けいとう
啓発
けいはつ
契約
けいやく
軽量
けいりょう
経歴
けいれき
痙攣
けいれん
怪我人
けがにん
消しゴム
けしごむ
獣
けだもの
結核
けっかく
血管
けっかん
欠陥
結局
けっきょく
欠勤
けっきん
結婚
けっこん
傑作
けっさく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo