Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
隙間
すきま
すき焼き
すきやき
杉
すぎ
救い
すくい
すしまさ
寿司飯
すしめし
素性
すじょう
進み
すすみ
勧め
すすめ
鈴
すず
裾
すそ
簾
すだれ
すっぽん
砂
すな
相撲
すもう
すれ違い
すれちがい
寸法
すんぽう
図
ず
随筆
ずいひつ
図鑑
ずかん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo