Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
病
やまい
洋洋
やんやん
唯一
ゆいいつ
優
ゆう
優位
ゆうい
有機
ゆうき
勇気
有史
ゆうし
勇者
ゆうしゃ
有利
ゆうり
幽霊
ゆうれい
愉快
ゆかい
湯気
ゆげ
ゆず
用
よう
様
用意
ようい
溶液
ようえき
溶岩
ようがん
容器
ようき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo