Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
名字
みょうじ
明日
みょうにち
未来
みらい
未練
みれん
明
みん
民族
みんぞく
民俗
明の十三陵
みんのじゅうさんりょう
向井千秋
むかいちあき
向き
むき
麦
むぎ
無口
むくち
婿
むこ
無罪
むざい
無視
むし
無地
むじ
無実
むじつ
無邪気
むじゃき
無知
むち
無理
むり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo