Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
眉毛
まゆげ
万
まん
万一
まんいち
万が一
まんがいち
満月
まんげつ
満足
まんぞく
みかん
幹
みき
自ら
みずから
味噌
みそ
未知
みち
蜜
みつ
密度
みつど
緑
みどり
身なり
みなり
身振り
みぶり
身分
みぶん
未満
みまん
宮
みや
妙
みょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo