Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
チェス
ちぇす
ネギ
ねぎ
プロ
ぷろ
ルー
るー
意見
いけん
笑顔
えがお
多く
おおく
温度
おんど
会議
かいぎ
係
かかり
彼女
かのじょ
画面
がめん
願書
がんしょ
興味
きょうみ
近所
きんじょ
行事
ぎょうじ
苦労
くろう
元気
げんき
今夜
こんや
最後
さいご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo